DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG QUỸ KHUYẾN HỌC KHOA KINH TẾ NĂM HỌC 2017-2018
TT |
HỌ TÊN |
MSV/LỚP |
ĐIỂM TBCHT cả năm |
Hoàn cảnh gia đình |
Ghi chú |
1. |
Phạm Thị Phương |
65022/KTN56ĐH |
3,85 |
Hộ cận nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Xuất sắc |
2. |
Chu Quỳnh Anh |
67187/KTN57ĐH |
3,62 |
Hộ cận nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Xuất sắc |
3. |
Nguyễn Hồng Nhung |
64808/KTB56ĐH |
3,63 |
Hộ nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Xuất sắc |
4. |
Phạm Mỹ Linh |
65474/LQC56ĐH |
3,76 |
Hộ cận nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Xuất sắc |
5. |
Đinh Thị Quyên |
67307/KTN57ĐH |
3,67 |
Hộ nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Xuất sắc |
6. |
Phạm Thị Hải |
64834/KTB56ĐH |
3,54 |
GĐ có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn có xác nhận của UBND Xã |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Giói |
7. |
Phạm Khánh Chi |
65459/LQC56ĐH |
3,5 |
Hộ cận nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Giói |
8. |
Phạm Thùy Linh |
69438/KTN57ĐH |
3,44 |
Hộ cận nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Giói |
9. |
Vũ Thanh Tâm |
75998/KTB58ĐH |
3,4 |
Hộ nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Giói |
10. |
Trần Đình Trọng |
65624/KTT56ĐH |
3,3 |
Hộ cận nghèo |
Xét theo tiêu chí điểm TBCHT loại Giói |