BỘ MÔN KINH TẾ HÀNG HẢI
ĐỊA CHỈ VĂN PHÒNG: Phòng 114 NHÀ A4
Phó Trưởng Bộ môn, Phụ trách bộ môn: TS. Lê Sơn Tùng
Điện thoại: 0934285939
Phó trưởng Bộ môn: ThS. Bùi Thị Thùy Linh
Điện thoại: 0969210390
Giảng viên bộ môn:
STT |
Họ và tên |
Chức vụ | Điện thoại |
1 |
TS. Lê Sơn Tùng |
Phó trưởng BM, phụ trách BM | |
2 |
ThS. Bùi Thị Thùy Linh |
Phó Tr BM, UV BCH ĐB | |
3 |
ThS. Phạm Văn Huy |
Giảng viên | |
4 |
ThS. Phạm Trung Thắng | Giảng viên | |
5 |
CN. Đỗ Phương Thanh | Giảng viên | |
6 |
CN. Hoàng Thu Trang | Giảng viên | |
7 | CN. Phạm Minh Hoàn | Trợ giảng |
|
8 | CN. Nguyễn Ngọc Ba | Trợ Giảng | |
9 | CN. Phạm Thị An Thư | Trợ Giảng |
KHỐI KIẾN THỨC, KỸ NĂNG CƠ SỞ
15529A Introduction to Economics / Nhập môn Kinh tế
15506A Maritime Cargo / Hàng hóa
15504A Critical thinking /Tư duy phản biện
15505A Environment of Modern Business / Môi trường kinh doanh
15511A Seminar 1: Method & Design / Thảo luận 1: Phương pháp & Thiết kế
15516A International Business 1 / Kinh doanh quốc tế 1
15508A Introduction to International Relations / Quan hệ quốc tế
15518A Globalization of Cultures / Toàn cầu hóa về văn hóa
15519A Business Ethics / Đạo đức kinh doanh
15522A International Business 2 / Kinh doanh quốc tế 2
KHỐI KIẾN THỨC, KỸ NĂNG CHUYÊN NGÀNH
15503A World Maritime History / Lịch sử hàng hải thế giới
15509A International Maritime Organization / Tổ chức Hàng hải Quốc tế
15526A Port Management and Operations / Quản lý và khai thác cảng
15530A Transport Geography / Địa lý vận tải
15520A Comparative Maritime Policy / Chính sách cạnh tranh hàng hải
15515A Maritime Economics 1 / Kinh tế Hàng hải 1
15525A Seminar 2: Investment project / Thảo luận 2: Dự án đầu tư
15523A Maritime Economics 2 / Kinh tế Hàng hải 2
15524A Special topics in Maritime Business / Chuyên đề đặc biệt về Kinh doanh hàng hải
15517A Maritime Security / An ninh Hàng hải
KHỐI KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP
15507A Internship 1: Fieldtrip / Thực tập 1: Thực tập cơ sở ngành
15521A Internship 2: Specialized internship / Thực tập 2: Thực tập chuyên ngành
15527A Internship 3: Graduation internship / Thực tập 3: Thực tập tốt nghiệp
15528A Graduation Dissertation / Khóa luận tốt nghiệp
KHỐI KIẾN THỨC KỸ NĂNG TỰ CHỌN
15502A Globalization / Toàn cầu hóa
15514A Introduction to Comparative Politics / Chính trị Cạnh tranh
15510A Economic Geography / Địa lý kinh tế
15512A Ocean Politics / Chính trị đại dương
15513A Geopolitics of Energy / Địa chính trị năng lượng