BỐ TRÍ TỔ CỐ VẤN HỌC TẬP THEO QUYẾT ĐỊNH 1633
( Số lượng đã bao gồm cả Trưởng nhóm CVHT là Trưởng hoặc Phó Bộ môn )
TT |
NGÀNH |
TỔNG SỐ SV |
SỐ LƯỢNG CVHT |
1. |
Kinh tế VTB |
398 |
Trần Văn Lâm - K56 Trương Thị Minh Hằng – K57 Hồ Thị Thu Lan – K58 Trương Thế Hinh – K58 Phạm Việt Hùng – K59 ( Tổ trưởng ) |
2. |
Kinh tế NT |
402 |
Bùi Thị Thanh Nga ( Tổ trưởng ) Nguyễn Văn Hùng – K56 Nguyễn Trà My – K57 Đoàn Thị Thu Hằng – K58 Nguyễn Thu Hương – K59 |
3. |
Kinh tế thủy |
139 |
Lê Văn Thanh – K56 Nguyễn Thị Thanh Bình – K57 Bùi Thanh Hải – K58 ( Tổ trưởng ) Nguyễn Thị Hường – K59 |
4. |
Logistics |
380 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - K56 Nguyễn Thị Lê Hằng – K57 Phạm Thị Yến – K58 Nguyễn Thị Nha Trang – K58 Nguyễn Minh Đức – K59 (Tổ trưởng ) |
THÔNG TIN LIÊN HỆ CỐ VẤN HỌC TẬP
TT |
NGÀNH |
HỌ TÊN CVHT |
SĐT |
|
1 |
Kinh tế VTB |
Phạm Việt Hùng |
0989441010 |
|
Hồ Thị Thu Lan |
0989567292 |
|||
Trương Thế Hinh |
0912115892 |
|||
Trần Văn Lâm |
0904419570 |
|||
Trương Thị Minh Hằng |
0982857255 |
|||
2 |
Kinh tế thủy |
Bùi Thanh Hải |
0983135886 |
|
Nguyễn Thị Thanh Bình |
0912255718 |
|||
Lê Văn Thanh |
0987269126 |
|||
Nguyễn Thị Hường |
0914616261 |
|||
3 |
Kinh tế ngoại thương |
Bùi Thị Thanh Nga |
0983220889 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
0914833899 |
|||
Nguyễn Thị Thu Hương |
01692837682 |
|||
Nguyễn Trà My |
0866492371 |
|||
Đoàn Thị Thu Hằng |
0906025991 |
|||
4 |
Logistics |
Nguyễn Minh Đức |
0948 828248 |
|
Nguyễn Thị Lê Hằng |
0934234689 |
|||
Nguyễn Thị Nha Trang |
0904993883 |
|||
Nguyễn Thị Thu Huyền |
0906045851 |
|||
Phạm Thị Yến |
0984363697 |
TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC NHÓM SINH VIÊN KHOA KINH TẾ
TT |
NGÀNH |
SỐ NHÓM |
CHI TIẾT |
CVHT PHỤ TRÁCH |
GHI CHÚ |
1 |
Kinh tế VTB |
29 |
KTB56DH1-N1 |
Trần Văn Lâm |
|
KTB56DH1-N2 |
Trần Văn Lâm |
|
|||
KTB56DH2-N1 |
Trần Văn Lâm |
|
|||
KTB56DH2-N2 |
Trần Văn Lâm |
|
|||
KTB56DH3-N1 |
Trần Văn Lâm |
|
|||
KTB56DH3-N2 |
Trần Văn Lâm |
|
|||
KTB57DH-N1 |
Trương Minh Hằng |
|
|||
KTB57DH-N2 |
Trương Minh Hằng |
|
|||
KTB57DH-N3 |
Trương Minh Hằng |
|
|||
KTB57DH-N4 |
Trương Minh Hằng |
|
|||
KTB58DH-N1 |
Hồ Thị Thu Lan |
|
|||
KTB58DH-N2 |
Hồ Thị Thu Lan |
|
|||
KTB58DH-N3 |
Hồ Thị Thu Lan |
|
|||
KTB58DH-N4 |
Hồ Thị Thu Lan |
|
|||
KTB58DH-N5 |
Trương Thế Hinh |
|
|||
KTB58DH-N6 |
Trương Thế Hinh |
|
|||
KTB58DH-N7 |
Trương Thế Hinh |
|
|||
KTB58DH-N8 |
Trương Thế Hinh |
|
|||
KTB58DH-N9 |
Trương Thế Hinh |
|
|||
KTB59ĐH-N1 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N2 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N3 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N4 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N5 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N6 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N7 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N8 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N9 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
KTB59ĐH-N10 |
Phạm Việt Hùng |
|
|||
2 |
Kinh tế NT |
26 |
KTN56DH1-N1 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
KTN56DH1-N2 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|||
KTN56DH2-N1 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|||
KTN56DH2-N2 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|||
KTN56DH3-N1 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|||
KTN56DH3-N2 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|||
KTN57DH-N1 |
Nguyễn Trà My |
|
|||
KTN57DH-N2 |
Nguyễn Trà My |
|
|||
KTN57DH-N3 |
Nguyễn Trà My |
|
|||
KTN57DH-N4 |
Nguyễn Trà My |
|
|||
KTN57DH-N5 |
Nguyễn Trà My |
|
|||
KTN58DH-N1 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N2 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N3 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N4 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N5 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N6 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N7 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN58DH-N8 |
Đoàn Thị Thu Hằng |
|
|||
KTN59ĐH-N1 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
KTN59ĐH-N2 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
KTN59ĐH-N3 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
KTN59ĐH-N4 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
KTN59ĐH-N5 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
KTN59ĐH-N6 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
KTN59ĐH-N7 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
|||
3 |
Logistics |
29 |
LQC56DH1-N1 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
LQC56DH1-N2 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|||
LQC56DH2-N1 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|||
LQC56DH2-N2 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|||
LQC56DH3-N1 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|||
LQC56DH3-N2 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|||
LQC57DH-N1 |
Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
|||
LQC57DH-N2 |
Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
|||
LQC57DH-N3 |
Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
|||
LQC57DH-N4 |
Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
|||
LQC57DH-N5 |
Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
|||
LQC58ĐH-N1 |
Phạm Thị Yến |
|
|||
LQC58ĐH-N2 |
Phạm Thị Yến |
|
|||
LQC58ĐH-N3 |
Phạm Thị Yến |
|
|||
LQC58ĐH-N4 |
Phạm Thị Yến |
|
|||
LQC58ĐH-N5 |
Nguyễn Thị Nha Trang |
|
|||
LQC58ĐH-N6 |
Nguyễn Thị Nha Trang |
|
|||
LQC58ĐH-N7 |
Nguyễn Thị Nha Trang |
|
|||
LQC58ĐH-N8 |
Nguyễn Thị Nha Trang |
|
|||
LQC58ĐH-N9 |
Nguyễn Thị Nha Trang |
|
|||
LQC59ĐH-N1 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N2 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N3 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N4 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N5 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N6 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N7 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N8 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
LQC59ĐH-N9 |
Nguyễn Minh Đức |
|
|||
4 |
Kinh tế thủy |
11 |
KTT56DH-N1 |
Lê Văn Thanh |
|
KTT56DH-N2 |
Lê Văn Thanh |
|
|||
KTT57DH-N1 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
|
|||
KTT57DH-N2 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
|
|||
KTT58ĐH-N1 |
Bùi Thanh Hải |
|
|||
KTT58ĐH-N2 |
Bùi Thanh Hải |
|
|||
KTT58ĐH-N3 |
Bùi Thanh Hải |
|
|||
KTT59ĐH-N1 |
Nguyễn Thị Hường |
|
|||
KTT59ĐH-N2 |
Nguyễn Thị Hường |
|
|||
KTT59ĐH-N4 |
Nguyễn Thị Hường |
|
|||
KTT59ĐH-N5 |
Nguyễn Thị Hường |
|